Việt
kỹ sư thiết kế
người thiết kế
người xây dựng
kiến trúc sư
Anh
design engineer
designer
Đức
Konstrukteur
Konstrukteur /[... t0:r], der; -s, -e/
người thiết kế; người xây dựng; kiến trúc sư; kỹ sư thiết kế;
Konstrukteur /m/XD, C_THÁI, CT_MÁY/
[EN] design engineer, designer
[VI] kỹ sư thiết kế