Anh
designer
Đức
Konstrukteur
Pháp
projeteur
dessinateur d'étude
dessinateur d'étude,projeteur /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Konstrukteur
[EN] designer
[FR] dessinateur d' étude; projeteur
dessinateur d'étude,projeteur
projeteur [pR03tœR] n. m. KỸ Nguòi vẽ các bản thiết kế, nguòi lập các đồ án.