TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sáng lập

Người sáng lập

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng lập viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị lão thành nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vị cao niên nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có sáng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sụt lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sập đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đắm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhà chó tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi thiét kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ sư xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién trúc sư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người sáng lập

Founder

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 founder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người sáng lập

Grunder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundervater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stifter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begründer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altmeister

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Initiator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konstrukteur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heinrich der Löwe war der Begrün der vieler Städte

Heinrich der Löwe là người đã lập nên nhiều thành phô'.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konstrukteur /m -s, -e/

nhà chó tạo, ngưòi thiét kế, nhà xây dựng, kĩ sư xây dựng, người sáng lập, kién trúc sư.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

founder

thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, sự sụt lở, sập đổ, chìm, đắm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grunder /der; -s, -/

người sáng lập; người thành lập;

Grundervater /der (meist PL)/

sáng lập viên; người sáng lập;

Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/

người sáng lập; người xây dựng (một nhà thờ);

Stifter /der; -s, -/

người sáng lập; sáng lập viên;

Begründer /der; -s, -/

người sáng lập; người thành lập; sáng lập viên (Gründer, Stifter);

Heinrich der Löwe là người đã lập nên nhiều thành phô' . : Heinrich der Löwe war der Begrün der vieler Städte

Altmeister /der/

(früher) người sáng lập; vị lão thành nhất; vị cao niên nhất (của phường, hội nghề nghiệp);

Initiator /[ini'tsia:tor], der; -S, ...oren (bildungsspr.)/

người đề xướng; người khởi xướng; người có sáng kiến; người sáng lập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 founder

người sáng lập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Founder

Người sáng lập