Việt
thợ đúc
người nấu luyện
thợ nấu
máy đúc
công nhân đúc
người thành lập
người sáng lập
sự sụt lở
sập đổ
chìm
đắm
thợ nấu .
thợ đổ khuôn.
thợ cả về đúc
ngưôi nấu thủy tinh.
Anh
founder
foundryman
foundry hand
moulder
pourer
foundry man
caster
Đức
Gießer
Schmelzer
Eisengiefier
Abgießer
Formgießer
Gießmeister
Eisengießer
Eisengießer /der/
thợ đúc;
Gießer /der; -s, -/
Schmelzer /der; -s, -/
người nấu luyện; thợ đúc; thợ nấu (lò);
Eisengiefier /m -s, =/
thợ đúc; Eisen
Gießer /m -s, =/
thợ đúc; (in) thợ đúc chữ.
Abgießer /m -s, =/
thợ đúc, thợ nấu (lò).
Formgießer /m -s, =/
thợ đúc, thợ đổ khuôn.
Gießmeister /m -s, =/
thợ đúc, thợ cả về đúc;
Schmelzer /m -s, =/
1. người nấu luyện, thợ đúc, thợ nấu (lò); 2. ngưôi nấu thủy tinh.
Gießer /m/CNSX/
[EN] founder
[VI] thợ đúc
máy đúc (rót), thợ đúc
công nhân đúc, thợ đúc
thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, sự sụt lở, sập đổ, chìm, đắm
founder, moulder, pourer