Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Gießmaschine /f/GIẤY/
[EN] casting machine
[VI] máy rót, máy đúc
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
casting machine
máy đúc (gang thỏi)
casting machine
máy đúc
caster
máy đúc (rót), thợ đúc
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
casting machine
máy đúc
molding machine
máy đúc
casting machine
máy đúc