Việt
người nấu luyện
thợ đúc
thợ nấu
ngưôi nấu thủy tinh.
thợ nấu .
Đức
Schmelzer
Abgießer
Schmelzer /der; -s, -/
người nấu luyện; thợ đúc; thợ nấu (lò);
Abgießer /m -s, =/
thợ đúc, thợ nấu (lò).
Schmelzer /m -s, =/
1. người nấu luyện, thợ đúc, thợ nấu (lò); 2. ngưôi nấu thủy tinh.