Stifter /der; -s, -/
người khởi xướng;
người đề xướng;
ter /der (Jargon)/
người đề xướng;
người lăng xê mốt thời trang;
Proponent /der; -en, -en (veraltet)/
người kiến nghị;
người đề xuất;
người đề xướng (Anttagsteller);
Schrittmacher /der/
người khởi xướng;
người đề xướng;
người dọn đường (cho bước phát triển);
Initiator /[ini'tsia:tor], der; -S, ...oren (bildungsspr.)/
người đề xướng;
người khởi xướng;
người có sáng kiến;
người sáng lập;