TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrittmacher

ngưỏi chiổm giải nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi dẫn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguòi khỏi xưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thủ xưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đề xưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lao động tiên tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién sĩ thi đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngựa dẫn đầu cuộc đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chạy xe mô tô chắn gió cho cua rơ xe đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chạy vọt lên dẫn đầu trong cuộc thi chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Herzschrittmacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dọn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrittmacher

clock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schrittmacher

Schrittmacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrittpuls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Taktgeber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schrittmacher

cadence d'impulsions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rythmeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrittmacher,Schrittpuls,Taktgeber /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schrittmacher; Schrittpuls; Taktgeber

[EN] clock

[FR] cadence d' impulsions; rythmeur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrittmacher /der/

con ngựa dẫn đầu cuộc đua (Pacemacher);

Schrittmacher /der/

(Radrennen) người chạy xe mô tô chắn gió cho cua rơ xe đạp;

Schrittmacher /der/

(Leichtathletik) người chạy vọt lên dẫn đầu trong cuộc thi chạy;

Schrittmacher /der/

dạng ngắn gọn của danh từ Herzschrittmacher (bộ điều hòa nhịp tim);

Schrittmacher /der/

người khởi xướng; người đề xướng; người dọn đường (cho bước phát triển);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrittmacher /m -s, =/

m 1. (thể thao) ngưỏi chiổm giải nhất, ngưôi dẫn đầu; 2. nguòi khỏi xưdng, người thủ xưdng, người đề xưđng; 3. ngưòi lao động tiên tiến, chién sĩ thi đua;