Schrittmacher /der/
con ngựa dẫn đầu cuộc đua (Pacemacher);
Schrittmacher /der/
(Radrennen) người chạy xe mô tô chắn gió cho cua rơ xe đạp;
Schrittmacher /der/
(Leichtathletik) người chạy vọt lên dẫn đầu trong cuộc thi chạy;
Schrittmacher /der/
dạng ngắn gọn của danh từ Herzschrittmacher (bộ điều hòa nhịp tim);
Schrittmacher /der/
người khởi xướng;
người đề xướng;
người dọn đường (cho bước phát triển);