Việt
ngưỏi chiổm giải nhất
ngưôi dẫn đầu
nguòi khỏi xưdng
người thủ xưdng
người đề xưđng
ngưòi lao động tiên tiến
chién sĩ thi đua
Đức
Schrittmacher
Schrittmacher /m -s, =/
m 1. (thể thao) ngưỏi chiổm giải nhất, ngưôi dẫn đầu; 2. nguòi khỏi xưdng, người thủ xưdng, người đề xưđng; 3. ngưòi lao động tiên tiến, chién sĩ thi đua;