TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proponent

người kiến nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đề xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

proponent

Proponent

 
Metzler Lexikon Philosophie
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proponent /der; -en, -en (veraltet)/

người kiến nghị; người đề xuất; người đề xướng (Anttagsteller);

Metzler Lexikon Philosophie

Proponent

Opponent/Proponent