Việt
lao động
tích cực
hoạt động
chủ động
năng động
có hiệu lực
có hiệu quả
hữu hiệu
công hiệu
hiệu nghiêm.
có nghề nghiệp
đang hành nghề
Đức
werktätig
werktätig /(Adj.)/
lao động; có nghề nghiệp; đang hành nghề;
werktätig /a/
1. lao động; 2. tích cực, hoạt động, chủ động, năng động, có hiệu lực, có hiệu quả, hữu hiệu, công hiệu, hiệu nghiêm.