Việt
thỏ vào
hít vào
gợi ra
khêu gợi
gây ra
kêu lên.
Đức
Einhauchung
Einhauchung /f =, -en/
1. [sự] thỏ vào, hít vào; 2. [sự] gợi ra, khêu gợi, gây ra, kêu lên.