Việt
nói bóng gió
gợi ra
khêu gợi
nói thấm
nói ám chỉ
nói ý
nói ngầm
nói xa gần
nói xa nói gần
ám chỉ
nịnh nọt
luồn lọt
len lỏi lấy lòng tin của ai
Đức
insinuieren
insinuieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) nói xa nói gần; gợi ra; khêu gợi; nói bóng gió; ám chỉ;
nịnh nọt; luồn lọt; len lỏi lấy lòng tin của ai;
insinuieren /vt (D)/
nói thấm, nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, gợi ra, khêu gợi;