TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồn lọt

luồn lọt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nịnh nọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len lỏi lấy lòng tin của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

luồn lọt

sich einschmeicheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

insinuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insinuieren /(sw. V.; hat)/

nịnh nọt; luồn lọt; len lỏi lấy lòng tin của ai;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luồn lọt

sich einschmeicheln; khéo luồn lọteinschmeichelnd (a)