Việt
thì thầm
nói khẽ vào tai ai
Đức
einblasen
(Schiilerspr.) jmdm. die Antwort einblasen
khẽ nhắc bài bạn.
einblasen /(st. V.; hat)/
(abwertend) (ugs ) thì thầm; nói khẽ vào tai ai;
khẽ nhắc bài bạn. : (Schiilerspr.) jmdm. die Antwort einblasen