TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rá dấu

làm cho hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rá dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rá dấu

bedeuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bedeutete mir, ihm zu folgen

ông ấy ra hiệu cho tôi đi theo ông ta', er bedeutete mir, dass ich warten sollte: ông ấy ra hiệu bảo tôi phải chờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeuten /(sw. V.; hat)/

(geh ) làm cho hiểu; rá dấu; ra hiệu (zu verstehen geben);

ông ấy ra hiệu cho tôi đi theo ông ta' , er bedeutete mir, dass ich warten sollte: ông ấy ra hiệu bảo tôi phải chờ. : er bedeutete mir, ihm zu folgen