Việt
sự nhân nhượng
chính sách thỏa hiệp với kẻ thù
Đức
Appeasement
Appeasement /[o'pkzmont], das; -s (Politik, meist abwertend)/
sự nhân nhượng; chính sách thỏa hiệp với kẻ thù (Beschwich tigungspolitik);