Việt
tính dẻo
độ dẻo
tính tạo hình
tính dẻo ~ index ch ỉ s ố d ẻo
tính linh hoạt liên quan đến sự phục hồi sau tổn thương hệ thần kinh.
vl. tính dẻo
tạo hình được
tính tạo hình được
tính mềm dẻo
khả năng biến dạng
Đố dẻo
Tính biến dạng / Khả năng biển dạng
Anh
plasticity
LIMIT OF LIQUIDITY
Đức
Plastizität
Formbarkeit
Verformbarkeit
Formänderungsvermögen
Verformungsfähigkeit
Deformationsfähigkeit
plastische Verformung
Fließvermögen
Umformbarkeit
Pháp
plasticité
LIMIT OF LIQUIDITY,PLASTICITY
Xem liquid, plastic limit.
[VI] độ dẻo
[EN] Plasticity
[VI] khả năng biến dạng
[VI] Đố dẻo
[VI] Tính biến dạng / Khả năng biển dạng
Thuộc về đất: Khả năng thay đổi hình dạng của các loại đất ướt nhưng vẫn giữ nguyên thể tích dưới tác động thường xuyên của áp lực và giữ được hình dạng khi không còn áp lực.
Verformbarkeit /f/CNSX/
[EN] plasticity
[VI] độ dẻo, tính dẻo
Formbarkeit /f/L_KIM/
[VI] tính dẻo, tính tạo hình được
Fließvermögen /nt/L_KIM/
[VI] tính dẻo
Plastizität /f/THAN, C_DẺO, L_KIM/
[VI] tính dẻo, độ dẻo
tính dẻo, độ dẻo, tạo hình được
plasticity /SCIENCE/
[DE] Plastizität
[FR] plasticité
plasticity /SCIENCE,TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Plastizität; plastische Verformung
tính linh hoạt (của não) liên quan đến sự phục hồi sau tổn thương hệ thần kinh.
Plastizität, Formbarkeit, Verformbarkeit, Formänderungsvermögen, Verformungsfähigkeit, Deformationsfähigkeit
độ dẻo, tính dẻo ~ index ch ỉ s ố d ẻo
[plæs'tiksiti]
o tính dẻo, độ dẻo
Khả năng của một chất, thí dụ bùn khoan để có thể biến dạng mà không bị phá vỡ.
The property of some substances through which the form of the mass can readily be changed
[VI] Tính dẻo
tính dẻo; tính tạo hình