Việt
khả năng biến dạng
Tính biến dạng
Anh
deformation capacity
strain cap
Plasticity
formability
deformability
Đức
Umformbarkeit
Verformbarkeit
Voraussetzung für das Richten ist die plastische Verformbarkeit des Werkstoffes.
Điều kiện cho gò chỉnh phẳng là khả năng biến dạng dẻo của vật liệu.
:: Speziell ausgerüstet sind sie thermoverform-bar.
:: Có khả năng biến dạng nhiệt nếu được xử lý đặc biệt
SV klein → große Umformung möglich.
SV nhỏ → Khả năng biến dạng lớn
Mit besonderer Kaltumformbarkeit
Có khả năng biến dạng nguội đặc biệt
Besondere Kaltumformbarkeit (Kaltstauchen, Kaltfließpressen)
Khả năng biến dạng nguội đặc biệt (chồn/dát phẳng nguội, ép giãn nguội)
tính biến dạng, khả năng biến dạng
[EN] formability
[VI] Tính biến dạng, khả năng biến dạng
Verformbarkeit /die; -, -en (PI. selten)/
khả năng biến dạng;
[VI] khả năng biến dạng
[EN] Plasticity
khả năng biến dạng (không bị phá hỏng)