TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chịu nén

tính chịu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính nén được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn chảy thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ ép được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính chịu nén

 compressibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yieldability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compressibility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính chịu nén

Kompressibilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit Hilfe des Speichers lassen sich Verzögerungszeiten von einigen Minuten halten, wobei sich aber durch die Kompressibilität der Druckluft und deren Druckschwankungen Abweichungen von der eingestellten Verzögerungszeit ergeben.

Ở thiết bị lưu trữ do tính chịu nén và sự dao động của khí sự chênh lệch sẽ.sinh ra thời gian trể chừng vài phút.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yieldability

độ dẻo, tính dẻo, giới hạn chảy thấp, , tính chịu nén

compressibility

tính nén được, tính chịu nén, độ ép được, hệ số ép

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompressibilität /die; - (Physik)/

tính chịu nén; tính nén được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressibility /xây dựng/

tính chịu nén