Việt
tính chịu nén
tính nén được
độ dẻo
tính dẻo
giới hạn chảy thấp
độ ép được
hệ số ép
Anh
compressibility
yieldability
Đức
Kompressibilität
Mit Hilfe des Speichers lassen sich Verzögerungszeiten von einigen Minuten halten, wobei sich aber durch die Kompressibilität der Druckluft und deren Druckschwankungen Abweichungen von der eingestellten Verzögerungszeit ergeben.
Ở thiết bị lưu trữ do tính chịu nén và sự dao động của khí sự chênh lệch sẽ.sinh ra thời gian trể chừng vài phút.
độ dẻo, tính dẻo, giới hạn chảy thấp, , tính chịu nén
tính nén được, tính chịu nén, độ ép được, hệ số ép
Kompressibilität /die; - (Physik)/
tính chịu nén; tính nén được;
compressibility /xây dựng/