Việt
tính dẻo
tính mềm dẻo
tính dễ uôn
tính đàn hồi
Đức
Flexibilität
Flexibilität /[fleksibili'te:t], die; -/
tính dẻo; tính mềm dẻo; tính dễ uôn; tính đàn hồi (Biegsamkeit, Elastizität);