TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đàn hồi

Tính đàn hồi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính co giãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính mềm dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tính uốn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

đàn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính bật nảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng co giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ nén ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ uôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn hồi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ giãn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tính co giãn.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

độ đàn hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính rèn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dẻo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng phục hồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

năng lượng biên dạng dàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ đàn hổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tính đàn hồi

elasticity

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resilience

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rebound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY resilience

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resiliency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flexibility

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ductility

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

elasticity n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

tính đàn hồi

Elastizität

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dehnbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückfederung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückfederungsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zurückfedern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnellkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dehnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flexibilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschmeidigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elastizität.

Tính đàn hồi.

v Elastizität, Plastizität

Tính đàn hồi, tính dẻo

v Federkennlinie

Đường đặc tính đàn hồi

Federkennlinien.

Đường đặc tính đàn hồi lò xo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elastizität

Tính đàn hồi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

resilience

tính đàn hồi; năng lượng biên dạng (ứng với giới hạn) dàn hồi

elasticity

tính đàn hồi; sự đàn hồi; độ đàn hổi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resilience

khả năng phục hồi, tính đàn hồi

elasticity

tính co giãn, tính đàn hồi, đàn tính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Federkraft /f = (vật lý)/

tính đàn hồi, độ đàn hồi.

Dehnbarkeit /f =/

1. tính đàn hồi, đàn tính; 2. tính rèn được, tính dẻo.

Từ điển ô tô Anh-Việt

elasticity n.

Tính đàn hồi, tính co giãn.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elasticity

Tính đàn hồi, tính mềm dẻo

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Elastizität

[VI] tính co giãn, tính đàn hồi

[EN] elasticity

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Elastizität

[VI] Tính đàn hồi, tính co giãn

[EN] elasticity

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dehnbarkeit

[VI] độ giãn, tính đàn hồi

[EN] Ductility

Từ điển toán học Anh-Việt

elasticity

tính đàn hồi, đàn hồi

flexibility

tính uốn được, tính đàn hồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnellkraft /die (o. PL)/

tính đàn hồi;

Dehnung /die; -, -en/

tính co giãn; tính đàn hồi; tính giãn nở;

Elastizität /[elastitsi'te:t], die; -, -en (PI. selten)/

tính mềm dẻo; tính đàn hồi; tính co giãn (elastische Beschaffenheit);

Dehnbarkeit /die; -/

tính đàn hồi; tính co giãn; khả năng co giãn;

Nach /.gie.big.keit, die; -/

tính dễ nén ép; tính dễ biến dạng; tính đàn hồi;

Flexibilität /[fleksibili'te:t], die; -/

tính dẻo; tính mềm dẻo; tính dễ uôn; tính đàn hồi (Biegsamkeit, Elastizität);

Geschmeidigkeit /die; -/

tính mềm dẻo; tính uốn được; tính đàn hồi; tính co giãn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dehnbarkeit /f/GIẤY/

[EN] elasticity

[VI] tính đàn hồi

Elastizität /f/B_BÌ, VT_THUỶ/

[EN] elasticity

[VI] tính đàn hồi (gỗ, kim loại)

Rückfederung /f/C_DẺO/

[EN] rebound, CT_MÁY resilience, resiliency

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Rückfederungsvermögen /nt/C_DẺO/

[EN] resilience

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Zurückfedern /nt/CNSX/

[EN] resilience

[VI] tính bật nảy, tính đàn hồi

Dehnbarkeit /f/CƠ/

[EN] elasticity

[VI] tính đàn hồi, độ đàn hồi

Elastizität /f/C_DẺO/

[EN] elasticity

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Elastizität /f/CT_MÁY/

[EN] elasticity, resilience, resiliency

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Elastizität /f/CƠ, L_KIM/

[EN] elasticity

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Elastizität /f/GIẤY/

[EN] resiliency

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Elastizität /f/V_LÝ/

[EN] elasticity

[VI] tính đàn hồi, tính co giãn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Elasticity

tính đàn hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexibility

tính đàn hồi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Elastizität

[EN] elasticity

[VI] Tính đàn hồi