Dehnbarkeit /f/GIẤY/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi
Elastizität /f/B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi (gỗ, kim loại)
Rückfederung /f/C_DẺO/
[EN] rebound, CT_MÁY resilience, resiliency
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Rückfederungsvermögen /nt/C_DẺO/
[EN] resilience
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Zurückfedern /nt/CNSX/
[EN] resilience
[VI] tính bật nảy, tính đàn hồi
Dehnbarkeit /f/CƠ/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi, độ đàn hồi
Elastizität /f/C_DẺO/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Elastizität /f/CT_MÁY/
[EN] elasticity, resilience, resiliency
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Elastizität /f/CƠ, L_KIM/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Elastizität /f/GIẤY/
[EN] resiliency
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn
Elastizität /f/V_LÝ/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi, tính co giãn