Việt
tính giãn nở
độ giãn nở
tính bành trướng
tính co giãn
tính đàn hồi
Anh
expansibility
Đức
Dehnung
Dehnung /die; -, -en/
tính co giãn; tính đàn hồi; tính giãn nở;
tính giãn nở ; độ giãn nở ; tính bành trướng