Việt
độ giãn nở
tính rèn được
tính giãn nở
tính bành trướng
sự giãn nở
sự tăng thể tích
Anh
extension
degree of expansion
dilatability
expansibility
Đức
Expansion
● Verbindungsprobleme zwischen Stahlund Graphitbauteilen (unterschiedliche Wärmeausdehnung)
Có vấn đề kết nối giữa các bộ phận thép và than chì (độ giãn nở vì nhiệt khác nhau)
v Geringe Wärmedehnung
Độ giãn nở nhiệt ít
Je höher der Siliciumgehalt ist, desto geringer werden Wärmedehnung und Verschleiß.
Thành phần silic càng cao thì độ giãn nở nhiệt và hao mòn càng ít.
Dehnung
Độ giãn nở
OutsertTechnik Kunststoffe dehnen sich um das Achtbis Zehnfache mehr aus als Metalle.
Kỹ thuật cấy ngoài (outsert)Chất dẻo có độ giãn nở lớn hơn kim loại từtám đến mười lần.
Expansion /[ckspan’ziom], die; -, -en/
sự giãn nở; sự tăng thể tích; độ giãn nở;
tính giãn nở ; độ giãn nở ; tính bành trướng
độ giãn nở; tính rèn được
degree of expansion, extension /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/