TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giãn nở

độ giãn nở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rèn được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính giãn nở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính bành trướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng thể tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ giãn nở

extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dilatability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

expansibility

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ giãn nở

Expansion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Verbindungsprobleme zwischen Stahlund Graphitbauteilen (unterschiedliche Wärmeausdehnung)

Có vấn đề kết nối giữa các bộ phận thép và than chì (độ giãn nở vì nhiệt khác nhau)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Geringe Wärmedehnung

Độ giãn nở nhiệt ít

Je höher der Siliciumgehalt ist, desto geringer werden Wärmedehnung und Verschleiß.

Thành phần silic càng cao thì độ giãn nở nhiệt và hao mòn càng ít.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dehnung

Độ giãn nở

 OutsertTechnik Kunststoffe dehnen sich um das Achtbis Zehnfache mehr aus als Metalle.

 Kỹ thuật cấy ngoài (outsert)Chất dẻo có độ giãn nở lớn hơn kim loại từtám đến mười lần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expansion /[ckspan’ziom], die; -, -en/

sự giãn nở; sự tăng thể tích; độ giãn nở;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

expansibility

tính giãn nở ; độ giãn nở ; tính bành trướng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dilatability

độ giãn nở; tính rèn được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extension

độ giãn nở

 degree of expansion, extension /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/

độ giãn nở

degree of expansion

độ giãn nở

 extension

độ giãn nở