degree of expansion
độ mở rộng
degree of expansion /điện tử & viễn thông/
độ nới rộng
degree of expansion
độ trương nở
degree of expansion /cơ khí & công trình/
độ trương nở
degree of expansion
độ nới rộng
degree of expansion /cơ khí & công trình/
độ nới rộng
degree of expansion /xây dựng/
độ dãn nở
degree of expansion /điện lạnh/
độ dãn nở
degree of expansion, extension /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
độ giãn nở
degree of expansion, extension /điện tử & viễn thông;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
độ mở rộng
degree of expansion, dilatancy, dilatation
độ nở