Việt
tính uốn được
tính đàn hồi
tính mềm dẻo
tính co giãn
Anh
detlectivity
deflectivity
flexibility
Đức
Geschmeidigkeit
Geschmeidigkeit /die; -/
tính mềm dẻo; tính uốn được; tính đàn hồi; tính co giãn;
tính uốn được, tính đàn hồi
deflectivity /điện lạnh/