Việt
tính dẻo
dẻo kế
máy đo độ dẻo của nhựa/ máy do độ chịu lực của kim loại
Anh
plastometer
plastimeter
Đức
Plastometer
Pháp
plastomètre
plastimeter,plastometer /TECH,INDUSTRY/
[DE] Plastometer
[EN] plastimeter; plastometer
[FR] plastomètre
plastometer /xây dựng/
tính dẻo, dẻo kế
o dẻo kế