Việt
dẻo kế
tính dẻo
Anh
plastimeter
plastometer
Đức
Plastometer
tính dẻo, dẻo kế
Plastometer /nt/C_DẺO/
[EN] plastimeter
[VI] dẻo kế
plastimeter, plastometer /hóa học & vật liệu/
Plastometer n