Việt
tính rèn được
tính dẻo
lính rén được
tính dẽo
làm biên dạng ớ trạng thái nguội
Tính rèn
vl. tính dễ rèn
tính giãn dài
dễ nhào nặn
Anh
malleability
malleable
Đức
Schmiedbarkeit
Verformbarkeit unter Druckbeanspruchung
Verformbarkeit
Umformbarkeit
Pháp
malléabilité
malleability,malleable
tính rèn được, tính dẻo, tính giãn dài
[EN] malleability
[VI] Tính rèn
tính có thể rèn được Tính có thể rèn được là tính chất của một loại vật liệu cho phép nó có thể kéo dãn hoặc thay đổi hình dạng bằng cách dùng các nhát đập của búa hoặc kéo cán qua con lăn, mà không bị gãy vỡ.
malleability /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Verformbarkeit
[FR] malléabilité
Schmiedbarkeit /f/L_KIM/
[VI] tính rèn được, tính dẻo
Verformbarkeit unter Druckbeanspruchung /f/CNSX/
lính rén được, tính dẽo; làm biên dạng ớ trạng thái nguội