TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

malléabilité

malleability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

malléabilité

Verformbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

malléabilité

malléabilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La malléabilité des jeunes esprits

Người trẻ dễ bảo, dễ uốn nắn.

Les métaux les plus malléables sont l’or, l’argent, l’aluminium et le cuivre

Các kim loại dễ dát nhất là vàng, bạc, nhôm và đồng.

La cire est une substance malléable

Sáp là một chất dễ tạo hình. >

Caractère malléable

Tính nết dẻ bảo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

malléabilité /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verformbarkeit

[EN] malleability

[FR] malléabilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

malléabilité

malléabilité [maleabilite] n. f. Tính dễ dát, dễ uôn (kim loại). > Bóng La malléabilité des jeunes esprits: Người trẻ dễ bảo, dễ uốn nắn. malléable [maleabl] adj. 1. Dễ dát, dễ uốn. Les métaux les plus malléables sont l’or, l’argent, l’aluminium et le cuivre: Các kim loại dễ dát nhất là vàng, bạc, nhôm và đồng. 2. Par ext. Thdụng Dễ nặn, dê tạo hình, dễ gia công. La cire est une substance malléable: Sáp là một chất dễ tạo hình. > Bóng Caractère malléable: Tính nết dẻ bảo. malléole [maleol] n. f. GPHẪU Mắt cá (chân), mallette [malet] n. f. Hom nhỏ, rưong nhỏ. mallophages [malofaj] n. m. pl. ĐỘNG Bộ ăn lông (sâu bọ).