Việt
rèn được
dẻo
dễ kéo sợi
Anh
malleable
ductile
Đức
schmiedbar
Im weißen Roheisen werden durch Oxidation der Kohlenstoff-, der Silizium- und der Mangangehalt herabgesetzt. Phosphor und Schwefel werden weitgehend beseitigt, dadurch wird der Eisenwerkstoff schmiedbar.
Khi ta dùng oxy để khử carbon, silic và mangan trong gang, đồng thời cũng khử phần lớn phosphor và lưu huỳnh (sulfur) thì vật liệu sắt sẽ trở nên dẻo và có thể rèn được.
schmiedbar /(Adj.)/
rèn được; dẻo (kim loại);
schmiedbar /adj/CƠ/
[EN] malleable
[VI] rèn được, dẻo
schmiedbar /adj/L_KIM/
[EN] ductile
[VI] dẻo, dễ kéo sợi