TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geübtheit

sự thành thạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huắn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập dượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kĩ xảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ xảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự già dặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lão luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geübtheit

proficiency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geübtheit

Geübtheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geübtheit /die; -, -en (PI. selten)/

kỹ năng; kỹ xảo; kinh nghiệm; sự già dặn; sự lão luyện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geübtheit /f =/

sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geübtheit /f/C_THÁI/

[EN] proficiency

[VI] sự thành thạo