Việt
sự thành thạo
huắn luyện
rèn luyện
tập luyện
tập dượt
kĩ năng
kĩ xảo
kinh nghiệm.
kỹ năng
kỹ xảo
kinh nghiệm
sự già dặn
sự lão luyện
Anh
proficiency
Đức
Geübtheit
Geübtheit /die; -, -en (PI. selten)/
kỹ năng; kỹ xảo; kinh nghiệm; sự già dặn; sự lão luyện;
Geübtheit /f =/
sự] huắn luyện, rèn luyện, tập luyện, tập dượt, kĩ năng, kĩ xảo, kinh nghiệm.
Geübtheit /f/C_THÁI/
[EN] proficiency
[VI] sự thành thạo