TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proficiency

độ thành thạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thành thạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

proficiency

proficiency

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

proficiency

Kompetenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geübtheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompetenz /f/C_THÁI/

[EN] proficiency

[VI] độ thành thạo

Geübtheit /f/C_THÁI/

[EN] proficiency

[VI] sự thành thạo

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

proficiency

An advanced state of acquirement, as in some knowledge, art, or science.