Việt
~ er Sprung sự nhảy trượt tuyết
sự nhảy cầu trượt tuyét
từng trải
có kinh nghiệm.
Đức
gestanden
gestanden /I part II của Stehen; II a/
I part II của Stehen; 1. gestanden er Sprung sự nhảy trượt tuyết, sự nhảy cầu trượt tuyét; 2. từng trải, có kinh nghiệm.