Việt
= đất nung
sành
gốm
=
-tten đồ sành
đồ đất nung
đồ gốm.
Anh
terra cotta
Đức
Terrakotta
Terrakotte
Pháp
terre cuite
Terrakotta,Terrakotte /f/
1. = đất nung, sành, gốm; 2. =, -tten đồ sành, đồ đất nung, đồ gốm.
Terrakotta,Terrakotte
[DE] Terrakotta; Terrakotte
[EN] terra cotta
[FR] terra cotta; terre cuite