Việt
khéo léo
thành thạo
tài giỏi
tinh xảo
Đức
meisterhaft
meisterhaft /(Adj.; -er, -este)/
khéo léo; thành thạo; tài giỏi; tinh xảo;
meisterhaft /I a/
khéo léo, thành thạo, tài giỏi, tinh xảo; II adv in - er Weise khéo léo, thành thạo, tinh xảo.