TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

donner

sấm sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

donner

thunder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thunderstroke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

donner

Donner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

donner

tonnerre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie vom Donner gerührt dastehen/sein

đứng sững như bị sét đánh

ach du Đonnerchen!

ốì trời đất ơi! (tỏ ý ngạc nhiên).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Donner der Geschütze

tiéng súng đại bác rền vang;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donner /[’donor], der; -s, - (PI. selten)/

sấm sét (Dröhnen);

wie vom Donner gerührt dastehen/sein : đứng sững như bị sét đánh ach du Đonnerchen! : ốì trời đất ơi! (tỏ ý ngạc nhiên).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Donner /m -s, =/

sắm, sét, sấm sét; ♦Donner und Blitz nổi trận lôi đình, nổi cơn thịnh nộ; wie uom - gerührt sủng sốt, như bị sét đánh ngang tai; der Donner der Geschütze tiéng súng đại bác rền vang; wie ein - aus heiterem Himmel như sét đánh giũa tròi quang; Donner und Dória.1 qủi tha ma bắt!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Donner /SCIENCE/

[DE] Donner

[EN] thunder

[FR] tonnerre

Donner /SCIENCE/

[DE] Donner

[EN] thunderstroke

[FR] tonnerre