TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thunder

sấm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sấm volcanic ~ sấm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nổi sấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thunder

thunder

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thunder

Donner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thunder

tonnerre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sound of thunder makes a broken vase reform itself, makes the fractured shards leap up to the precise positions where they fit and bind.

Tiếng sấm khiến bình vỡ lại lành, những mảnh vỡ trở về chỗ cũ, gắn liền với nhau như xưa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thunder

nổi sấm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

thunder

tiếng sấm, sấm Một tiếng động rất to khi xảy ra đánh tia lửa (sét) giữa các đám mây tích điện trái dấu, hoặc giữa một đám mây với mặt đất. Tia lửa này tạo ra một lượng nhiệt vô cùng lớn trong thời gian rất ngắn, do đó gây ra các chấn động co dãn rất mạnh của không khí xung quanh. Sự co dãn này tạo ra các sóng xung kích mà thực tế chính là các sóng rung động âm thanh mà chúng ta nghe thấy và gọi là sấm. Xem thêm shock wave.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thunder /SCIENCE/

[DE] Donner

[EN] thunder

[FR] tonnerre

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thunder

sấm volcanic ~ sấm núi lửa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thunder

sấm