Việt
to
rộng
rộng rãi
thênh thạng
chúa nhiều
khoáng đãng
bao la
mênh mông
thênh thang.
Anh
spacious
Đức
geräumig
geraumig
Pháp
ample
geräumig /a/
chúa nhiều, to, rộng, rộng rãi, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang.
[DE] geräumig
[EN] spacious
[FR] ample
geräumig /BUILDING/
geraumig /[ga'roymiẹ] (Adj.)/
to; rộng; rộng rãi; thênh thạng;