Việt
có dung tích lớn
rộng rãi
rộng lớn
có khôi lượng lớn
Anh
capacious
Đức
umfänglich
umfänglich /[’omferjlix] (Adj.)/
rộng rãi; rộng lớn; có khôi lượng lớn; có dung tích lớn;
capacious /xây dựng/