Việt
hậu hỉ
hậu hĩnh
rộng rãi
hào phóng
phong phú
dồi dào.
không chi ly
Đức
freigebig
reichlich
fett
Freigebigkeit
large
Freigebigkeit /f =/
tính, sự] rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hỉ, phong phú, dồi dào.
large /[lar3] (Adj.) (Schweiz.)/
rộng rãi; hậu hỉ; hào phóng; không chi ly (großzügig);
hậu hỉ,hậu hĩnh
freigebig (a), reichlich (a), fett (a)