großzügig /I a/
rộng lđn, bao quát, bao la, mênh mông; II adv [một cách] rộng lón.
umfassen /vt/
1. ôm, xoác; 2. bao gồm, bao trùm, bao quát; 3. (quân sự) vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu.
expansiv /a/
1. [có thể] mổ rông, phát triển, phồng ra, nỏ ra, bành trưdng; 2. rộng rãi, bao quát, cỏi mỏ, chan hòa.
total /I a/
tổng, toàn thể, toàn bộ, phổ thông, phổ cập, bao gồm toàn bộ, bao hàm toàn bộ, bao quát, bao trùm, toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn; II adv hoàn toàn, hẳn.