TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weitgehend

về cơ bản

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thênh thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weitgehend

essentially

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

substantially

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

weitgehend

weitgehend

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geruchintensive Substanzen werden hier ebenfalls weitgehend neutralisiert.

Phần lớn những chất nặng mùi cũng được trung hòa ở đây.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Weitgehend unveränderte Energieabsorption nachmehrfacher Stoßbeanspruchung.

:: Khả năng hấp thụ năng lượng hầu như không thay đổisau khi chịu tác động va chạm nhiều lần.

MABS ist weitgehend transparent bzw. glasklar.

MABS trong suốt hoặc trong như thủy tinh.

Dadurch werden dieWerkstoffspannungen abgebaut und Maßänderungen werden weitgehend vermieden.

Qua đó ứng suất vậtliệu được giảm và tránh được phần lớn sự thayđổi kích thước.

:: Ablüftzeit: Wartezeit bis sich das Lösungsmittel weitgehend verflüchtigt hat

:: Thời gian bốc hơi: thời gian chờ đợi đến khi dung môi bốc hơi trọn vẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitgehend /(Adj.)/

rộng; rộng rãi; thênh thang; rộng lớn; lớn lao; bao quát (um fangreich);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

weitgehend

[EN] essentially, substantially

[VI] về cơ bản