TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bounty

Trợ giá

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Rộng rãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hào phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quảng đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quà biếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bounty

Bounty

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bounty :

bounty :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

bounty :

ãn cấp, ân tạng, tường kim, tường lệ, thưởng. [LI “the bounty of the testator" - " ỹ nguyện cùa người lập chúc" [HC] child bounty - trợ cấp gia đinh - export bounty - tường lệ suất khấu * Queen’s bounty - tưởng kim 5 dồng bảng Anh cùa Nữ hoàng cho người mẹ có thai sinh ba (qsự) tưởng kim đau quân, ân cap tình nguyện vào quân ngũ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bounty

Rộng rãi, hào phóng, quảng đại, quà biếu, tiền thưởng

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Bounty

Trợ giá

Một dạng trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước với những mục đích đặc biệt. Trợ cấp này có thể nhằm mục đích bù vào khoản chênh lệch giữa giá nhập khẩu và giá sản xuất trong nước của một ngành sản xuất nào đấy (ví dụ đóng tầu), hoặc là việc sử dụng thêm một đầu vào nhất định trong quá trình sản xuất (ví dụ sử dụng super phosphate trong nông nghiệp). Xem thêm subsidies.