bounty :
ãn cấp, ân tạng, tường kim, tường lệ, thưởng. [LI “the bounty of the testator" - " ỹ nguyện cùa người lập chúc" [HC] child bounty - trợ cấp gia đinh - export bounty - tường lệ suất khấu * Queen’s bounty - tưởng kim 5 dồng bảng Anh cùa Nữ hoàng cho người mẹ có thai sinh ba (qsự) tưởng kim đau quân, ân cap tình nguyện vào quân ngũ.