TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wide

rộng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rộng lớn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rộng rãi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xà đôi hình chữ T

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khổ rộng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

wide

wide

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

broad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

I-beams

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

wide

breit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

umfangreich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Weit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Breit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppel-T-Träger

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They lie in their beds through the day, wide awake but afraid to put on their clothes.

Họ nằm cả ngày trên giường, rất tỉnh táo, nhưng sợ không dám mặc quần áo.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Doppel-T-Träger,breit

[EN] I-beams, wide

[VI] Xà đôi hình chữ T, khổ rộng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weit- /pref/FOTO, ĐL&ĐK, V_THÔNG/

[EN] broad, wide

[VI] rộng, rộng rãi

Breit- /pref/CNSX/

[EN] broad, wide

[VI] (thuộc) rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wide

rộng, rộng rãi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wide

rộng lớn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

breit

wide

umfangreich

wide

weit

wide

Tự điển Dầu Khí

wide

o   rộng, rộng lớn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wide

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wide

wide

ad. having a great distance from one side to the other; not limited