breit /[brait] (Adj.; -er, -este)/
rộng;
lớn;
to;
ngang (seitlich ausgedehnt);
eine breite Straße : một con đường rộng' , der junge Mann ist sehr breit: chàng thanh niên ấy có cái vai rộng' , etwas breit darstellen: tường thuật, mô tả một cách tỉ mỉ chi tiết' ,
breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/
choán nhiều chỗ;
breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/
phát triển nhanh;
lôi cuô' n nhiều người hay bao trùm nhiều lĩnh vực;
breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/
cư ngụ;
đến trú ngụ;
đến ở;
breit /spu.rig (Adj.)/
(đường sắt) có đường ray khổ rộng;
breit /spu.rig (Adj.)/
(nghĩa bóng) tự kiêu;
kiêu căng;
vênh váo;
tự cao tự đại (großspurig);