TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choán nhiều chỗ

choán nhiều chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

choán nhiều chỗ

breit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da sowohl die Seitengruppen des Styrols, als auch die des Acrylnitrils sperrig sind, ist SAN amorph. Der Acrylnitril gehalt beträgt üblicherweise 24 %.

Docác nhóm bên của styren và cả acrylonitril đều choán nhiều chỗ nên SAN là chất vô định hình. Hàm lượng acrylonitril thông thường là 24%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breit /ma.chen sich (sw. V.; hat)/

choán nhiều chỗ;