Việt
rộng rãi
hào phóng
Đức
spendabel
(bữa ăn) t hịnh soạn.
spendabel /[Jp en 'da:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (ugs.)/
rộng rãi; hào phóng;
(bữa ăn) t hịnh soạn. :