Việt
lương thiện
đứng đắn
trung thực
đáng kính
rộng rãi
hào phóng
Đức
honorig
honorig /(Adj.) (veraltend)/
(auch iron ) lương thiện; đứng đắn; trung thực; đáng kính;
rộng rãi; hào phóng (freigebig, großzügig);